4 chỉ số đáng quan tâm trong đầu tư chứng khoán

chỉ số chứng khoán

CHỈ SỐ LỢI NHUẬN (PROFITABILITY RATIO) HAY LỢI TỨC ĐẦU TƯ (RETURN ON INVESTMENT)

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross profitability) = Lợi nhuận gộp (Gross Profits) / Doanh thu thuần (Net Sales)
Chỉ số tài chính này đo lường lợi nhuận trên doanh thu mà công ty đang đạt được. Đây có thể là một dấu hiệu của hiệu quả sản xuất, hoặc hiệu quả tiếp thị.

Tỷ suất lợi nhuận thuần (Net profitability) = Lợi nhuận thuần (Net Income) / Doanh thu thuần (Net Sales)
Chỉ số tài chính này đo lường khả năng sinh lời tổng thể hoặc lợi nhuận thuần (lãi ròng hoặc lỗ ròng) của một công ty. Một tỷ suất lợi nhuận gộp cao kết hợp với tỷ suất lợi nhuận thuần thấp có thể cho thấy một vấn đề với chi phí hoạt động gián tiếp hoặc các yếu tố ngoài kinh doanh, chẳng hạn như chi phí lãi vay. Nói chung, tỷ suất lợi nhuận thuần cho thấy hiệu quả của quản lý. Mặc dù mức tỷ suất tối ưu phụ thuộc vào loại hình kinh doanh nhưng chỉ số này có thể dùng để so sánh với các doanh nghiệp trong cùng ngành.

Hệ số lợi nhuận trên tài sản (Return on assets) = Lợi nhuận thuần (Net Income) / Tổng tài sản (Total Assets)
Chỉ số tài chính này cho biết mức độ hiệu quả của một công ty trong việc sử dụng tài sản. Hệ số lợi nhuận trên tài sản – ROA rất thấp thường cho thấy việc kém hiệu quả trong quản lý, trong khi chỉ ROA cao có nghĩa là quản lý hiệu quả. Tuy nhiên, chỉ số này có thể bị bóp méo do khấu hao hoặc bất kỳ chi phí phát sinh nào.

 

chỉ số lợi nhuận trên tài sản

Lợi tức đầu tư (Return on investment) = Lợi nhuận thuần (Net Income) / Vốn chủ sở hữu (Owners’ Equity)
Lợi tức đầu tư – hay hiểu đơn giản là tỷ số lợi nhuận trên đầu tư (ROI) là chỉ số tài chính cho biết công ty đang sử dụng vốn cổ phần đầu tư của mình như thế nào. Do phương pháp đòn bẩy, chỉ số đo lường này thường sẽ cao hơn chỉ số lợi nhuận trên tài sản. Chỉ số ROI được coi là một trong những chỉ số sinh lời tốt nhất. Nó cũng là một chỉ số tốt để so sánh với các đối thủ cạnh tranh hoặc mức trung bình trong ngành. Các chuyên gia cho rằng, một công ty thường cần chỉ số ROI ít nhất ở mức 10-14% để có thể tiếp tục tăng trưởng trong tương lai. Nếu chỉ số này quá thấp, nó có thể cho thấy hiệu suất quản lý đang rất kém hoặc cách tiếp cận kinh doanh có tính bảo thủ cao. Mặt khác, ROI cao có thể cho thấy việc quản lý đang hoạt động tốt hoặc công ty không đủ vốn.

CHỈ SỐ THANH TOÁN (LIQUIDITY RATIO)

Chỉ số thanh toán (hay còn gọi là chỉ số thanh khoản) thể hiện khả năng thanh toán các nghĩa vụ tài chính hiện tại của công ty. Một số chỉ số phổ biến trong nhóm chỉ số thanh khoản bao gồm:

Chỉ số thanh toán hiện tại (Current ratio) = Tài sản hiện tại (Current Assets) / Nợ ngắn hạn (Current Liabilities)
Chỉ số tài chính này đo lường khả năng của một công ty thanh toán các nghĩa vụ ngắn hạn của mình. “Hiện tại” thường được định nghĩa là trong vòng một năm. Mặc dù chỉ số hiện tại lý tưởng phần nào phụ thuộc vào loại hình kinh doanh, nhưng nguyên tắc chung là chỉ số này nên ở mức tối thiểu là 2,0. Chỉ số thanh toán hiện tại thấp hơn có nghĩa là công ty có thể không thanh toán đúng hạn, trong khi chỉ số cao hơn có nghĩa là công ty có đủ lượng tiền mặt hoặc đầu tư an toàn có thể được sử dụng tốt hơn trong kinh doanh.

Chỉ số thanh toán nhanh (Quick ratio/Acid test) = Tài sản thanh khoản nhanh (Quick Assets) / Nợ ngắn hạn (Current Liabilities)
(Tài sản thanh khoản nhanh bao gồm: tiền mặt, chứng khoán ngắn hạn và khoản phải thu)
Chỉ số tài chính này cung cấp thông tin rõ ràng và chặt chẽ hơn về khả năng thanh toán cho các nghĩa vụ hiện tại của công ty. Chỉ số này lí tưởng nhất nên là 1,0. Nếu chỉ số cao hơn, thì có thể là công ty đang giữ quá nhiều tiền mặt trong tay hoặc kém hiệu quả trong việc thu về các khoản phải thu. Ngược lại nếu chỉ số thấp hơn, nó có thể chỉ ra rằng công ty phụ thuộc quá nhiều vào hàng tồn kho để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính của mình.

chỉ số thanh toán nhanh

Chỉ số tiền mặt trên tổng tài sản (Cash to total assets) = Tiền mặt / Tổng tài sản
Chỉ số tài chính này đo lường phần tài sản của công ty được nắm giữ bằng tiền mặt hoặc chứng khoán ngắn hạn. Mặc dù chỉ số tiền mặt cao có thể chỉ ra một mức độ an toàn nhất định nào đó theo quan điểm của chủ nợ nhưng số tiền dư thừa có thể được xem là không hiệu quả.

Chỉ số vòng quay các khoản phải thu (Sales to receivables hoặc turnover ratio) = Doanh thu thuần / Tổng các khoản phải thu
Chỉ số tài chính này đo lường doanh thu hàng năm của các khoản phải thu. Một chỉ số cao phản ánh khoảng thời gian giữa lúc bán hàng và lúc thu được tiền là ngắn, trong khi chỉ số này thấp có nghĩa là công ty mất nhiều thời gian để thu được tiền của khách hàng. Tùy theo từng mùa, chỉ số này cũng có thể thay đổi. Do đó, chỉ số vòng quay các khoản phải thu là chỉ số hữu ích nhất trong việc xác định ý nghĩa các thay đổi và xu hướng.

Số ngày bình quân vòng quay các khoản phải thu (Days’ receivables ratio) = 365 / Vòng quay các khoản phải thu
Chỉ số tài chính này đo lường bình quân số ngày mà các khoản phải thu chưa được thanh toán. Chỉ số này phải bằng hoặc thấp hơn số dư trong thẻ tín dụng của công ty. Các chỉ số tài chính khác cũng có thể được chuyển đổi thành ngày, chẳng hạn như chỉ số giá bán trên các khoản phải trả.

chỉ số vòng quay các khoản phải thu

Chỉ số chi phí bán hàng trên các khoản phải trả (Cost of sales to payables) = Chi phí bán hàng / Các khoản thương mại phải trả (Trade Payables)
Chỉ số tài chính này đo lường doanh thu hàng năm của các khoản phải trả. Một chỉ số thấp hơn có xu hướng biểu thị hiệu suất kinh doanh tốt, mặc dù chỉ số này phải gần với tiêu chuẩn của ngành.

Chỉ số vòng quay tiền mặt (Cash turnover) = Doanh thu thuần / Vốn lưu động ròng (Net Working Capital)
(Vốn lưu động ròng = tài sản ngắn hạn trừ đi nợ ngắn hạn)
Chỉ số tài chính này phản ánh khả năng tài chính của công ty để thực hiện các hoạt động hiện tại, hiệu quả của vốn lưu động và mức độ bảo hộ cho chính chủ nợ. Chỉ số doanh thu tiền mặt cao có thể khiến công ty dễ bị ảnh hưởng xấu bởi chủ nợ, trong khi chỉ số thấp có thể cho thấy việc sử dụng vốn lưu động không hiệu quả. Nói chung, doanh số bán hàng lớn gấp 5-6 lần vốn lưu động là cần thiết để duy trì dòng tiền và tài chính bán hàng dương. 

CHỈ SỐ ĐÒN BẨY (LEVERAGE RATIO)

Chỉ số đòn bẩy xem xét mức độ phụ thuộc của một công ty vào các khoản vay để có tiền tài trợ cho các hoạt động của mình. Một số phép đo chính của đòn bẩy bao gồm:

Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt to equity ratio) = Nợ phải trả / Vốn chủ sở hữu
Chỉ số tài chính này cho biết quan hệ giữa vốn huy động bằng đi vay và vốn chủ sở hữu (tức vốn của nhà đầu tư). Một công ty thường được coi là an toàn hơn nếu công ty có chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu thấp – tức là tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao hơn – mặc dù chỉ số rất thấp có thể cho thấy một sự thận trọng quá mức. Nói chung, tổng nợ nên bằng 50 – 80% vốn chủ sở hữu.

Chỉ số nợ (Debt ratio) = Nợ / Tổng tài sản
Chỉ số tài chính này đo lường phần vốn của công ty có được bằng cách đi vay. Chỉ số nợ lớn hơn 1,0 có nghĩa là công ty đang có giá trị ròng âm và có thể được coi là phá sản (technically bankrupt). Tỷ lệ này cũng tương tự và có thể dễ dàng chuyển đổi thành chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu.

chỉ số chứng khoán

Chỉ số giá trị cố định (Fixed to worth ratio) = Tài sản cố định thuần (Net Fixed Assets) / Giá trị hữu hình thuần (Tangible Net Worth)
Chỉ số tài chính này cho biết số vốn chủ sở hữu đã được đầu tư vào tài sản cố định, tức là nhà máy và thiết bị. Điều quan trọng cần lưu ý là chỉ các tài sản hữu hình (tài sản vật chất như tiền mặt, hàng tồn kho, bất động sản, nhà máy và thiết bị) mới được tính vào trong công thức trên và chúng được khấu hao ít hơn. Các chủ nợ thường thích chỉ số này càng thấp càng tốt, nhưng việc cho thuê các tài sản quy mô lớn có thể làm giảm giá trị của tài sản.

Hệ số thanh toán lãi vay (Interest coverage) = Thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) / Chi phí lãi vay (Interest Expense)
Chỉ số tài chính này cho biết khả năng một công ty có thể xử lý các khoản thanh toán lãi suất của mình. Nói chung, chỉ số thanh toán lãi vay cao hơn có nghĩa là doanh nghiệp nhỏ có thể nhận thêm nợ. Chỉ số này thường được các chủ ngân hàng và các chủ nợ khác theo dõi chặt chẽ và sát sao.

CHỈ SỐ HIỆU SUẤT (EFFICIENCY RATIO)

Bằng cách đánh giá việc sử dụng tín dụng, hàng tồn kho và tài sản của công ty, các chỉ số hiệu suất có thể giúp các chủ doanh nghiệp nhỏ và các nhà quản lý tiến hành kinh doanh tốt hơn. Nhóm chỉ số tài chính này có thể cho thấy mức độ nhanh chóng của một công ty trong việc thu tiền từ các khoản bán chịu của mình hoặc thời gian cần để hàng tồn kho có thể chuyển đổi trong một khoảng thời gian nhất định. Thông tin này có thể giúp nhà quản lý quyết định xem các điều khoản tín dụng của công ty có phù hợp hay không và liệu các nỗ lực mua của công ty có được xử lý một cách hiệu quả hay không. Sau đây là một số chỉ số tài chính chính trong nhóm chỉ số hiệu suất:

Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover) hàng năm = Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold) một năm / Bình quân giá trị hàng tồn kho (Average Inventory)
Chỉ số tài chính này cho thấy mức độ hiệu quả của công ty trong vấn đề quản lý sản xuất, lưu kho và phân phối sản phẩm cũng như giúp xem xét doanh số bán hàng của công ty. Chỉ số cao hơn – hơn sáu hoặc bảy lần mỗi năm – thường được cho là tốt hơn, mặc dù số vòng quay hàng tồn kho rất cao có thể phản ánh một lựa chọn hẹp và có thể mất doanh thu. Mặt khác, chỉ số vòng quay hàng tồn kho hàng năm thấp có nghĩa là công ty đang phải trả tiền để giữ một lượng hàng tồn kho lớn và có thể bị quá tải hoặc bị quá hạn hàng hóa.

Chỉ số thời gian hàng tồn kho (Inventory holding period) = 365 / Vòng quay hàng tồn kho hàng năm
Chỉ số tài chính này cho biết trung bình số ngày giữa thời gian hoàn thành sản phẩm và thời gian bán được hàng.

Chỉ số hàng tồn kho trên tài sản (Inventory to assets ratio) = Hàng tồn kho / Tổng tài sản
Chỉ số tài chính này cho thấy phần tài sản gắn liền với hàng tồn kho. Nói chung, chỉ số này thấp hơn được coi là tốt hơn.

Chỉ số vòng quay khoản phải thu (Accounts receivable turnover) = Doanh thu thuần / Trung bình các khoản phải thu
Chỉ số tài chính này đưa ra thước đo tốc độ các khoản doanh thu bán chịu được chuyển thành tiền mặt. Ngoài ra, sự đối ứng của tỷ lệ này cũng biểu thị phần doanh thu bán chịu chưa được thanh toán trong năm tại một thời điểm cụ thể.

Thời gian thu nợ (Collection period) = 365 / Chỉ số vòng quay khoản phải thu
Chỉ số tài chính này đo lường số ngày trung bình các khoản phải thu của công ty chưa được thanh toán, tính từ ngày bán chịu đến ngày thu được tiền.

Nguồn Saga.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *