Nông Sản
Các mặt hàng nông sản đang được phép giao dịch tại Việt Nam
Sản phẩm |
Nhấp vào xem chi tiết |
Thông số cơ bản |
Đậu Tương |
 |
Mã hàng hóa: ZSE |
Độ lớn hợp đồng: 5000 giạ/ lot |
Tháng đáo hạn: 1, 3, 5, 7, 8, 9, 11 |
Thời gian giao dịch: Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau |
Ký quỹ: Theo quy định MXV ( chi tiết) |
Tiêu chuẩn chất lượng: Đậu tương loại 1, loại 2, loại 3 |
|
|
|
Dầu Đậu Tương |
 |
Mã hàng hóa: ZLE |
Độ lớn hợp đồng: 60000 giạ/ lot |
Tháng đáo hạn: 3, 5, 7, 8, 9, 11 |
Thời gian giao dịch: Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) |
Ký quỹ: Theo quy định MXV ( chi tiết) |
Tiêu chuẩn chất lượng: Theo tiêu chuẩn CBOT |
|
|
|
Khô Đậu Tương |
 |
Mã hàng hóa: ZME |
Độ lớn hợp đồng: 91 tấn/ lot |
Tháng đáo hạn: 1, 3, 5, 7, 8, 9, 10, 12 |
Thời gian giao dịch: Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau |
Ký quỹ: Theo quy định MXV ( chi tiết) |
Tiêu chuẩn chất lượng: Theo tiêu chuẩn CBOT |
|
|
|
Bắp |
 |
Mã hàng hóa: ZCE |
Độ lớn hợp đồng: 5000 giạ/ lot |
Tháng đáo hạn: 3, 5, 7, 8, 9, 12 |
Thời gian giao dịch: Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau |
Ký quỹ: Theo quy định MXV ( chi tiết) |
Tiêu chuẩn chất lượng: Ngô hạt vàng loại 1, loại 2, loại 3 |
|
|
|
Lúa Mì |
 |
Mã hàng hóa: ZWA |
Độ lớn hợp đồng: 5000 giạ/ lot |
Tháng đáo hạn: 3, 5, 7, 8, 9, 12 |
Thời gian giao dịch: Thứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau |
Ký quỹ: Theo quy định MXV ( chi tiết) |
Tiêu chuẩn chất lượng: Lúa mì SRW loại 1, loại 2 |
|
|
|